Có 2 kết quả:
打猎 dǎ liè ㄉㄚˇ ㄌㄧㄝˋ • 打獵 dǎ liè ㄉㄚˇ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đi săn, lùng sục
Từ điển Trung-Anh
to go hunting
phồn thể
Từ điển phổ thông
đi săn, lùng sục
Từ điển Trung-Anh
to go hunting
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh