Có 2 kết quả:
打猎 dǎ liè ㄉㄚˇ ㄌㄧㄝˋ • 打獵 dǎ liè ㄉㄚˇ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đi săn, lùng sục
Từ điển Trung-Anh
to go hunting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đi săn, lùng sục
Từ điển Trung-Anh
to go hunting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0